SH125i/150i
SH125i/150i Kế thừa tinh hoa của dòng xe SH với những đường nét thanh lịch, sang trọng mang hơi thở Châu Âu cùng động cơ cải tiến đột phá và công nghệ tiên tiến, SH125i/150i mới bổ sung màu mới ấn tượng và nổi bật.
Màu sắc
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
SH 125i/150i CBS: 133kg
SH 125i/150i ABS: 134kg
Dài x Rộng x Cao
2.090mm x 739mm x 1.129mm
Kích cỡ lớp trước/ sau
100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa
9,6kW/8.250 vòng/phút (SH 125i)
12,4kW/8.500 vòng/phút (SH 150i)
Dung tích nhớt máy
0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu
SH125i: 2,46 lít/100km
SH150i: 2,24 lít/100km
Loại truyền động
Dây đai, hộp số biến thiên vô cấp
Moment cực đại
12N.m/6.500 vòng/phút (SH 125i)
14,8N.m/6.500 vòng/phút (SH 150i)
Dung tích xy-lanh
124,8cm³ (SH 125i)
156,9cm³ (SH 150i)
Đường kính x Hành trình pít tông
53,5mm x 55,5mm (SH 125i)
60,0mm x 55,5mm (SH 150i)
Tỷ số nén
11,5:1 (SH 125i)
12,0:1 (SH 150i)