• 09 42 22 68 07
  • info@hondaminhhien.com
   
 

SH125i/150i

SH125i/150i

SH125i/150i Kế thừa tinh hoa của dòng xe SH với những đường nét thanh lịch, sang trọng mang hơi thở Châu Âu cùng động cơ cải tiến đột phá và công nghệ tiên tiến, SH125i/150i mới bổ sung màu mới ấn tượng và nổi bật.

Màu sắc
SH125i Cao cấp ABS
Đỏ
Trắng
Đen
SH125i Tiêu chuẩn CBS
Đỏ
Trắng
Đen
SH150i Cao cấp ABS
Trắng
Đen
Đỏ
SH150i Đặc biệt ABS
Đen Bạc
SH150i Thể thao ABS
Xám Đen
SH150i Tiêu chuẩn CBS
Trắng
Đen
Đỏ
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân

SH 125i/150i CBS: 133kg
SH 125i/150i ABS: 134kg

Dài x Rộng x Cao

2.090mm x 739mm x 1.129mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.353mm

Độ cao yên

799mm

Khoảng sáng gầm xe

146mm

Dung tích bình xăng

7,8 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

100/80 - 16 M/C 50P
120/80 - 16 M/C 60P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

9,6kW/8.250 vòng/phút (SH 125i)
12,4kW/8.500 vòng/phút (SH 150i)

Dung tích nhớt máy

0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt

Mức tiêu thụ nhiên liệu

SH125i: 2,46 lít/100km
SH150i: 2,24 lít/100km

Hộp số

Biến thiên vô cấp

Loại truyền động

Dây đai, hộp số biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

12N.m/6.500 vòng/phút (SH 125i)
14,8N.m/6.500 vòng/phút (SH 150i)

Dung tích xy-lanh

124,8cm³ (SH 125i)
156,9cm³ (SH 150i)

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5mm x 55,5mm (SH 125i)
60,0mm x 55,5mm (SH 150i)

Tỷ số nén

11,5:1 (SH 125i)
12,0:1 (SH 150i)

Các bài đã đăng:

SH350i   (17/08)
Vision (Phiên bản Cá tính)   (17/08)
Wave RSX FI 110   (17/08)
Future 125 FI   (17/08)
Blade 110   (17/08)
Sh mode 125cc   (17/08)
Air Blade 125/160   (17/08)
Vision   (17/08)
LEAD 125cc   (17/08)
CB150R The Streetster   (16/08)
Tags:  sh125   xe sh125   xe honda sh125   xe máy honda sh125   xe máy honda sh 150   xe honda sh 150   honda sh 150   sh 150   
Comments: 
Comment(0)  | URL embeded E-mail   In bài viết
Nhập tên người gửi
Nhập mã xác nhận